ISBN
|
Giá: 9800 VNĐ |
DDC
| 547 |
Tác giả CN
| Trần, Thạch Văn |
Nhan đề
| 100 câu hỏi và bài tập Hóa hữu cơ : Sách dùng cho học sinh lớp 11, 12 ôn thi đại học và học sinh giỏi hóa / PTS. Trần Thạch Văn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo Dục, 1997 |
Mô tả vật lý
| 152 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Hóa hữu cơ |
Từ khóa tự do
| Câu hỏi |
Từ khóa tự do
| Hóa học |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(12): HH.001491-502 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách tn/hóa học/hh.001491thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2768 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4475 |
---|
005 | 202103220910 |
---|
008 | 030310s1997 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c9800 VNĐ |
---|
039 | |a20210322091015|bpvvananh|c20180313150525|dbmvananh|y200706061449|zILIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a547|bTV 2171m/ 98|223 ed. |
---|
100 | 0#|aTrần, Thạch Văn|eTác giả |
---|
245 | 10|a100 câu hỏi và bài tập Hóa hữu cơ : |bSách dùng cho học sinh lớp 11, 12 ôn thi đại học và học sinh giỏi hóa / |cPTS. Trần Thạch Văn. |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bGiáo Dục, |c1997 |
---|
300 | ##|a152 tr. ; |c19 cm. |
---|
650 | |aHóa học |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aHóa hữu cơ |
---|
653 | |aCâu hỏi |
---|
653 | ##|aHóa học |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(12): HH.001491-502 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách tn/hóa học/hh.001491thumbimage.jpg |
---|
890 | |a12|b0|c0|d0 |
---|
910 | |bNguyễn Lê Quang |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
HH.001502
|
Kho Tự nhiên
|
547 TV 2171m/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
2
|
HH.001501
|
Kho Tự nhiên
|
547 TV 2171m/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
3
|
HH.001500
|
Kho Tự nhiên
|
547 TV 2171m/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
4
|
HH.001499
|
Kho Tự nhiên
|
547 TV 2171m/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
5
|
HH.001498
|
Kho Tự nhiên
|
547 TV 2171m/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
6
|
HH.001497
|
Kho Tự nhiên
|
547 TV 2171m/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
7
|
HH.001496
|
Kho Tự nhiên
|
547 TV 2171m/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
8
|
HH.001495
|
Kho Tự nhiên
|
547 TV 2171m/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
9
|
HH.001494
|
Kho Tự nhiên
|
547 TV 2171m/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
10
|
HH.001493
|
Kho Tự nhiên
|
547 TV 2171m/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào